Toyota Thăng Long giảm giá cực sốc từ 01 - 31/11/2023, Khuyến mại của từng sản phẩm quý khách vui lòng gọi >>> Mrs. Tâm : 0859889992 <<<

Đang truy cập: 3
Trong ngày: 20
Trong tuần: 164
Lượt truy cập: 609144

Nhập khoảng giá VNĐ : Từ         đến         

Sản phẩm nằm trong danh mục:

Click vào ảnh lớn để zoom

Giá : 1.259.000.000 VND
Bảo hành : 3 Năm hoặc 100.000km

Số lượng    

Để lại số điện thoại chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Lượt xem: 33553

FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2

Kiến tạo hành trình

Gía bán : 1.195.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

* Có 5 màu ngoại thất

Trắng ngọc trai 070

car-img

 

Bạc 1D6

car-img

Đồng 4V8

car-img

Nâu 4W9

car-img

Đen 218

car-img

NGOẠI THẤT

Dáng vẻ bề thế & sang trọng

Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.

ngoai_that_fks20

Đầu xe

Thiết kế phần đầu xe với lưới tản nhiệt khỏe khoắn kết hợp với đèn LED cool ngầu mang lại vẻ hiện đại và trẻ trung cho một chiếc SUV cho đô thị.

dau_xe_fks20

Cụm đèn trước

Được thiết kế riêng biệt cho phiên bản Legender, cụm đèn trước LED gồm hai bóng chiếu xa, hai bóng chiếu gần tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày, góp phần nâng tầm phong thái hào hoa cho chiếc xe. Đèn sương mù LED tách rời tạo điểm nhấn đặc biệt cho phần thiết kế phía trước.

cum_den_truoc_fks20

Gương chiếu hậu bên ngoài

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.

guong_chieu_hau_fks20

Phần hông xe

Với các đường dập nổi đầy mạnh mẽ, thiết kế hông xe Fortuner toát lên sự đẳng cấp không thể chối cãi.

than_xe_fks20

Mâm xe

Phiên bản Legender được trang bị mâm xe 18 inch với cấu trúc chắc chắn và linh hoạt gồm hai tông màu đen-bạc sang trọng và thể thao.

mam_xe_fks20

Đuôi xe

Phần đuôi xe mạnh mẽ, thể thao với trang bị LED cho Cụm đèn sau hiện đại.

duoi_xe_fks20

Cụm đèn sau

Ấn tượng với thiết kế hiện đại, đậm chất thể thao phù hợp với phong cách SUV. Thiết kế mới giúp tăng độ nhận diện vào ban đêm, tăng độ an toàn khi lái xe. Với thiết kế đường viền hẹp, bao bọc đèn báo rẽ chiếu sáng liên tiếp bên trong.

cum_den_sau_fks20

NỘI THẤT

Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

khong_gian_noi_that_fks20

Không gian nội thất

Thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải nghiệm thoải mái, tiện nghi cho chủ sở hữu.

khong_gian_noi_that1_fks20

Ghế ngồi

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.

ghe_ngoi_fks20

Hệ thống âm thanh và điều hoà

Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ thống loa đẳng cấp mang đến chất lượng âm thanh sắc nét, trung thực cho mọi hành khách trên xe. Cùng với hệ thống điều hoà tự động giúp làm lạnh nhanh chóng.

am_thanh_va_dieu_hoa_fks20

Bảng đồng hồ táp lô

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.

dong_ho_tap_lo

Thiết kế tiện nghi

Phiên bản Legender được trang bị màu nội thất mới: hai tông màu đen-đỏ. Sự kết hợp độc đáo, hài hòa tạo dấu ấn thể thao mạnh mẽ cho toàn bộ không gian nội thất.

thiet_ke_tien_nghi_fks20

Nút bấm khởi động

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.

chia_khoa_thong_minh_fks20

Ngăn đựng mắt kính

Ngăn đựng kính mát được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.

ngan_dung_mat_kinh_fks20

Hộp để đồ có khả năng làm mát

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

hop_lam_mat_fks20

VẬN HÀNH

Trên các phiên bản 2.4L, Fortuner được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, với công nghệ turbo tăng áp biến thiên.

dong_co_fks20

Hộp số

Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

hop_so_fks20

Chế độ lái

Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).

che_do_lai_fks20

Hệ thống treo

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

he_thong_treo_fks20

AN TOÀN

Khung xe GOA

Khung xe có các vùng co rụm phía trước, phía sau giúp hấp thụ tốt các xung lực va đập, ngoài ra các thanh tăng cứng bên sườn xe làm giảm biến dạng khoang hành khách, giảm thiểu chấn thương trong trường hợp không may xảy ra va chạm.

khung_xe_goa_fks20

Camera lùi

Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.

camera_lui_fks20

Đèn báo phanh trên cao

Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.

den_bao_phanh_tren_cao_fks20

Tính năng nháy đèn khi phanh khẩn cấp (EBS)

Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.

ebs_fks20

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành rên đường trơn trượt.

he_thong_kiem_soat_luc_keo_fks20

Hệ thống kiểm soát móc kéo

Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.

he_thong_kiem_soat_moc_keo_fks20

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.

vsc_fks20

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.

ba_fks20

Hệ thống túi khí

Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.

tui_khi_fks20

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

ebd_fks20

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA LEGENDER 2.4AT 4X2
Động cơ & Khung xe  
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4795 x 1855 x 1835
 Chiều dài cơ sở (mm)2745
 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1545/1555
 Khoảng sáng gầm xe (mm)279
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
 Trọng lượng không tải (kg)2005
 Trọng lượng toàn tải (kg)2605
 Dung tích bình nhiên liệu (L)80
Động cơ xăngLoại động cơ2GD-FTV (2.4L)
 Số xy lanh4
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)2393
 Hệ thống nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
 Loại nhiên liệuDầu/Diesel
 Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)110 (147)/3400
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)400/1600
 Tốc độ tối đa170
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
 SauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống láiTrợ lực tay láiThủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp265/60R18
 Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
 SauĐĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)10.21
 Ngoài đô thị (L/100km)7.14
 Kết hợp (L/100km)8.28
NGOẠI THẤT  
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
 Đèn chiếu xaLED
 Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
 Hệ thống điều khiển đèn tự độngCó/With
 Hệ thống cân bằng góc chiếuTự động/Auto (ALS)
 Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mùTrướcLED
 SauLED
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
 Chức năng gập điệnCó/With
 Tích hợp đèn báo rẽCó/With
 Tích hợp đèn chào mừngCó/With
Gạt mưaTrướcGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
 SauCó (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)TrướcCó/With
 SauCó/With
Chắn bùn Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép Không có/Without
NỘI THẤT  
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
 Chất liệuBọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
 Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
 Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
 Lẫy chuyển sốCó/With
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động/EC
Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitron
 Đèn báo EcoCó/With
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
 Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
 Màn hình hiển thị đa thông tinCó (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
GHẾ  
Chất liệu bọc ghế Da/Leather
Ghế trướcLoại ghếLoại thể thao/Sport type
 Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng/8 way power
 Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 8 hướng/8 way power
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng thông gióKhông có/Without
 Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
 Hàng ghế thứ baNgả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
 Tựa tay hàng ghế sauCó/With
TIỆNG NHI  
Hệ thống điều hòa Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Có/With
Hệ thống âm thanhĐầu đĩaMàn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
 Số loa6
 Cổng kết nối AUXKhông có/Without
 Cổng kết nối USBCó/With
 Kết nối BluetoothCó/With
 Apple Car Play/Android AutoCó/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện Mở cốp rảnh tay/Kick active
Hệ thống điều khiển hành trình Có/With
AN NINH  
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG  
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)Cảnh báo tiền va chạm (PCS)Không có/Without
 Cảnh báo chệch làn đường (LDA)Không có/Without
 Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Có/With
Camera Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSauCó/With
 Góc trướcCó/With
 Góc sauCó/With
AN TOÀN BỊ ĐỘNG  
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
 Túi khí bên hông phía trướcCó/With
 Túi khí rèmCó/With
 Túi khí đầu gối người láiCó/With
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With
 


z2113592253883_bb4a0deb3769808486df99da5fe2f3f2

z2113690675667_abf2538bac751dd6aef38d521dc26e0a

z2113690681910_a97d11a368a708c60623f88bdfa78ec0

z2113592480372_e7ed7b8df9f4b740d7596fd1f8a84382

z2113592319644_0d5eac6ca57f0e5350088236f667aa65

z2113592321288_cc5dfc74f5e723ab753df518bee7953b

z2113592326598_f180a540453959a6727a288dca3ce376

z2113592329947_1136d50de72b990cfe36959f0dee1654

z2113592338820_35e44bffd613b0578bacaabfc690c81b

z2113592341927_5b35e01bc9b1406a16089f2fa5ec7791

z2113592345698_6f3f3ee133c3eb4d8c3bc165ecf68eba

z2113592395158_9cf26614adf2933ef04dd6d8c0fa6c52




Fortuner Legender 2.8AT 4X4

Fortuner Legender 2.8AT 4X4

1.470.000.000 VND
Fortuner  2.7AT 4X2

Fortuner 2.7AT 4X2

1.229.000.000 VND
Fortuner 2.7AT 4X4

Fortuner 2.7AT 4X4

1.319.000.000 VND
Fortuner 2.4G MT

Fortuner 2.4G MT

1.026.000.000 VND
Fortuner 2.4G AT 4x2

Fortuner 2.4G AT 4x2

1.118.000.000 VND
6