Toyota Thăng Long giảm giá cực sốc từ 01 - 31/11/2023, Khuyến mại của từng sản phẩm quý khách vui lòng gọi >>> Mrs. Tâm : 0859889992 <<<

Đang truy cập: 4
Trong ngày: 60
Trong tuần: 286
Lượt truy cập: 610172

Nhập khoảng giá VNĐ : Từ         đến         

Sản phẩm nằm trong danh mục:

Click vào ảnh lớn để zoom

Giá : 479.000.000 VNĐ
Bảo hành : 3 Năm hoặc 100.000km

Số lượng    

Để lại số điện thoại chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Lượt xem: 5253

Mô tả


TOYOTA VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)

Khởi xướng trào lưu

Gía bán : 478.000.000 VND

• Sở hữu Vios chỉ từ 5.2 triệu đồng/tháng• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp

Có 7 màu ngoại thất

Bạc - 1D6

car-img

Đỏ - 3R3

car-img

Nâu vàng - 4R0

car-img

Trắng - 040

car-img

Đen - 218

car-img

NGOẠI THẤT

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường.

Ngoại thất

Mâm xe

Với thiết kế mới, mâm đúc 15 inch mang đến diện mạo cá tính mạnh mẽ đầy thu hút.

 

 mam_xe_ve21

Đuôi xe

Đuôi xe là sự kết hợp tương phản giữa cụm đèn sau, đèn sương mù hẹp, trải dài qua hai bên cùng cản sau lớn cho cảm giác thể thao, cho ấn tượng mạnh mẽ nhưng không kém phần tinh tế, sang trọng.

duoi_xe_ve21

Đầu xe

Đường nét thiết kế sắc sảo của cụm đèn trước, hệ thống lưới tản nhiệt với thiết kế bậc thang trải dài liền mạch kết hợp cùng phần đèn sương mù hai bên tăng thêm vẻ bề thế từ góc nhìn chính diện.
dau_xe_ve21
 
Cụm đèn trước

Cụm đèn trước với đèn halogen phản xạ đa hướng đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt và sự nhận diện từ xa của chiếc xe.
 
 
cum_den_truoc_ve21
 
Cụm đèn sau

Cụm đèn hậu mảnh, trải dài sang hai bên kết hợp thanh cản lớn mang lại cảm giác rộng rãi, lịch lãm cho chiếc xe.
cum_den_sau_ve21
 
Ăng-ten

Ăng ten vây cá tăng sự ổn định khi vận hành đồng thời tạo cảm giác trẻ trung, năng động.
 
 
ang_ten_ve21
 

NỘI THẤT

TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống.

khong_gian_noi_that_ve21

Hệ thống giải trí

Với phiên bản Vios mới, việc giải trí được tối ưu hóa với Kết nối điện thoại thông minh cho phép bạn bắt đầu cuộc gọi, gửi/ nhận tin nhắn văn bản và nghe nhạc. Đặc biệt,Car Play cũng tương thích với Siri, cho phép đưa ra yêu cầu bạn muốn hoặc cần trong khi lái xe mà không cần rời mắt khỏi tay hoặc rời tay lái, đồng thời hoạt động với các nút và nút bấm trên xe của bạn. (*) Pioneer AVH-ZL5150BTH

he_thong_giai_tri_ve21
 
Hàng ghế sau gập thẳng

Hàng ghế thứ 2 gập linh hoạt giúp gia tăng không gian chứa đồ khi cần thiết
 
hang_ghe_sau_gap_phang_ve21
 
Khoang hành lý

Khoang hành lý được thiết kế tối đa hóa diện tích, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
 
khay_hanh_ly_ve21
 
Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa chỉnh tay giúp người lái xe có thể tùy ý điều chỉnh tăng giảm nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ cơ thể, tạo ra không khí trong lành và cảm giác thư thái, thoải mái.
 
 
he_thong_dieu_hoa_ve21
 
Cụm đồng hồ

Cụm đồng hồ với thiết kế dạng 3D chia làm 3 khu vực riêng biệt, hiển thị rõ ràng giúp người lái dễ dàng quan sát thông tin.
 
cum_dong_ho_ve21
 
Hộp số

Hộp số sàn 5 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều địa hình khác nhau. Bảo trì thường ít tốn kém chi phí hơn và kiểm soát xe tốt nhất có thể.
 
 
hop_so_ve21
 
 
Động cơ

Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ.
 
dong_co_ve21
 
Thiết kế khí động học
Thiết kế khí động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.
thiet_ke_khi_dong_hoc_ve21
 
Vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu

Vios thế hệ mới hứa mang lại những trải nghiệm thú vị phía sau tay lái nhưng vẫn tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu
 
van_hanh_ve21
 
Cảm biến đuôi xe

Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.
 
cam_bien_ve21
 
Kiểm soát lực kéo

TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
 
kiem_soat_luc_keo_ve21
Phân phối lực phanh điện tử

EDB phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
 
ebd_ve21
 
Khởi hành ngang dốc

HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
 
 
khoi_hanh_ngang_doc_ve21
Hệ thống chống cứng bó phanh
 
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe.
abs_ve21
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA - bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.
phanh_khan_cap_ba_ve21
 
Hệ thống cân bằng điện tử

VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
 
can_bang_dien_tu_ve21
Túi khí
 
Các dòng xe VIOS mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình. *Khách hàng cũng có thể lựa chọn trang bị giữa 3 túi khí hoặc 7 túi khí*
 
 
tui_khi_ve21
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA VIOS 1.5E MT
Động cơ @ Khung xe  
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4425 x 1730 x 1475
 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1895 x 1420 x 1205
 Chiều dài cơ sở (mm)2550
 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1475/1460
 Khoảng sáng gầm xe (mm)133
 Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)N/A
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.1
 Trọng lượng toàn tải (kg)1550
 Dung tích bình nhiên liệu (L)42
 Dung tích khoang hành lý (L)N/A
 Dung tích khoang chở hàng (L)N/A
Động cơ xăngLoại động cơ2NR-FE
 Số xy lanh4
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)1496
 Tỉ số nén11.5
 Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/Electronic fuel injection
 Loại nhiên liệuXăng/Petrol
 Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)79/6000
 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)140/4200
 Tốc độ tối đa180
 Khả năng tăng tốcN/A
 Hệ số cản khíN/A
 Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treoTrướcĐộc lập Macpherson/Macpherson strut
 SauDầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Electric
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp185/60R15
 Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa thông gió/Ventilated disc 15"
 SauĐĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)7.74
 Ngoài đô thị (L/100km)4.85
 Kết hợp (L/100km)5.92
NGOẠI THẤT
  
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gầnHalogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
 Đèn chiếu xaHalogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
 Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông có/Without
 Hệ thống rửa đènKhông có/Without
 Tự động bật/tắtKhông có/Without
 Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/Without
 Đèn pha tự độngKhông có/Without
 Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/Without
 Chế độ đèn chờ dẫn đườngKhông có/Without
Cụm đèn sauĐèn vị tríLed
 Đèn phanhLed
 Đèn báo rẽBóng thường/Bulb
 Đèn lùiBóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao Bóng thường/Bulb
Đèn sương mùTrướcCó/With Led
 SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
 Chức năng gập điệnCó/With
 Cảnh báo điểm mù (BSM)Có/With
 Tích hợp đèn chào mừngN/A
 MàuCùng màu thân xe/Colored
 Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng sấy gươngKhông có/Without
 Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
 Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
Gạt mưaTrướcGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
 SauKhông có/Without
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)TrướcCùng màu thân xe/Color
 SauCùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệt Color/Sơn đen
Cánh hướng gió sau Không có/Without
Chắn bùn Không có/Without
Ống xả kép Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe Không có/Without
NỘI THẤT
  
Tay lái
Loại tay lái3 chấu/3-spoke
 Chất liệuUrethane
 Nút bấm điều khiển tích hợpKhông có/Without
 Điều chỉnhChỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
 Lẫy chuyển sốKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồLoại đồng hồAnalog
 Đèn báo EcoKhông có/Without
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuKhông có/Without
 Chức năng báo vị trí cần sốKhông có/Without
 Màn hình hiển thị đa thông tinKhông có/Without
Cửa sổ trời Không có/Without
GHẾ
  
Chất liệu bọc ghế
 PVC
Ghế trướcLoại ghếThường/Normal
 Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
 Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng thông gióKhông có/Without
 Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
 Hàng ghế thứ baKhông có/Without
 Hàng ghế thứ bốnKhông có/Without
 Hàng ghế thứ nămKhông có/Without
 Tựa tay hàng ghế sauCó/With
TIỆN NGHI
  
Rèm che nắng kính sau
 Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau Không có/Without
Hộp làm mát Không có/Without
Hệ thống âm thanhMàn hìnhDVD, màn hình cảm ứng
 Số loa4
 Cổng kết nối AUXKhông có/Without
 Cổng kết nối USBCó/With
 Kết nối BluetoothCó/With
 Điều khiển giọng nóiKhông có/Without
 Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauKhông có/Without
 Kết nối wifiKhông có/Without
 Hệ thống đàm thoại rảnh tayKhông có/Without
 Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivityCó/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Hệ thống dẫn đường Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên và chống kẹt bên người lá/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Ga tự động Không có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốp Không có/Without
AN NINH
  
Hệ thống báo động
 Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có/Without
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
  
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
 Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Không có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không có/Without
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrướcKhông có/Without
 SauCó/With
 Góc trướcKhông có/Without
 Góc sauKhông có/Without
 
AN TOÀN BỊ ĐỘNG  
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
 Túi khí bên hông phía trướcKhông có/Without
 Túi khí rèmKhông có/Without
 Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
 Túi khí đầu gối người láiCó/With
 Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With
 
 
 
 
 
 
 
 
 




Vios E CVT(3 túi khí)

Vios E CVT(3 túi khí)

528.000.000 VND
Vios G CVT

Vios G CVTmới

592.000.000 VND
6