YARIS 1.5G CVT
Sành điệu xuống phố
Gía bán : 668.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
* Có 8 màu ngoại thất
Xanh - 8W9

Xám - 1G3

Đen - 218

Cam - 4R8

Đỏ - 3R3

Bạc - 1D4

Trắng - 040

Vàng - 6W2

NGOẠI THẤT
Thu hút mọi ánh nhìn
Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ khỏe khoắn và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng.

Cụm đèn sau
Cụm đèn sau được cải tiến với thiết kế sắc nét hơn, đặc biệt là cụm đèn hậu chạy theo dải đèn LED giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng, đặc biệt vào ban đêm.

Mâm xe
Mâm xe 16 inch cùng thiết kế 4 chấu góc cạnh, Yaris mới đậm chất thể thao, thu hút mọi ánh nhìn

Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài với chức năng chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ sẽ giúp cho việc lái xe thuận tiện hơn.

Đuôi xe
Góc đuôi xe kết hợp cùng cụm đèn sau bắt mắt, thu hút ánh nhìn ngay từ phía sau.

Đèn sương mù
Yaris được trang bị đèn sương mù trước không chỉ giúp lái xe quan sát tốt trong điều kiện thời tiết có sương mù mà còn tăng thêm độ thẩm mỹ cho chiếc xe.

Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt tạo ấn tượng với thiết kế hoàn toàn mới, thể thao hơn, kết hợp đèn trước sắc sảo đem lại vẻ ngoài thu hút và đầy mê hoặc.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước Yaris được thiết kế hiện đại và sang trọng với dải đèn LED ấn tượng.
NỘI THẤT
Nội thất tinh tế, không gian thoáng đãng
Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện
Đầu DVD
Màn hình cảm ứng cùng với dàn âm thanh 6 loa, tích hợp AM/FM, phát nhạc định dạng MP3/WMA/AAC, kết nối USB/Bluetooth, tối đa hóa tiện ích và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách trên xe.
Thiết kế nội thất
Không gian rộng rãi, tiện nghi, được mở rộng với độ ngả ghế 25 độ, tựa đầu ôm phía trước với kết cấu giảm chấn thương cổ giúp hành khách thoải mái, thư giãn và an tâm khi di chuyển.
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau được gập linh hoạt, tạo không gian thoải mái cho hành khách và tiện lợi cho việc chở hàng hóa.
Hệ thống khởi động thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo ra sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra / vào xe và khởi động / tắt máy
Bảng đồng hồ và màn hình hiển thị
Cụm đồng hồ OPTITRON với màn hình hiển thị đa thông tin tạo sự kết nối thân thiện, thông minh và hiện đại
Tay lái
Tay lái của Yaris mới được thiết kế sang trọng, tinh tế với chất liệu da, 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Ngoài ra vỏ vô lăng có thể điều chỉnh 2 hướng và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.
Bảng điều khiển trung tâm
Hai trụ lớn mạ bạc chạy dọc từ trên xuống gây ấn tượng mạnh mẽ và làm nổi bật khu vực bảng điều khiển trung tâm.
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa tự động mang lại cảm giác dễ chịu trong suốt hành trình.
VẬN HÀNH
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp CVT giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà
Động cơ
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 2NR-FE với công nghệ phun xăng điện tử và điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i.
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Khung xe GOA
Khung xe GOA được chế tạo đặc biệt với các vùng co rụm ở phía trước và phía sau có tác dụng hấp thụ xung lực khi va chạm. Bên cạnh đó, khoang hành khách là khu vực được bảo vệ tốt nhất với thiết kế vững chắc nhằm hạn chế tối đa sự biến dạng với các thanh gia cường.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.
Hệ thống phanh
Phanh trước dạng đĩa thông gió và phanh sau dạng đĩa đảm bảo lực phanh tối ưu gia tăng tính an toàn để người lái yên tâm và tự tin hơn khi điều khiển xe.
AN TOÀN TIÊU CHUẨN 5 SAO (ASEAN N-CAP)
Yaris phiên bản mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
EBD phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống chống cứng bó phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) điều khiển phanh bằng máy tính giúp bánh xe không bị trượt khi phanh gấp. Nếu xảy ra hiện tượng bó cứng tại một bánh xe, hệ thống sẽ nhấp nhả phanh giúp bánh xe không bị bó lại. Quá trình này phát huy tối đa hiệu quả phanh, cho phép người điều khiển đánh lái tránh chướng ngại vật và đảm bảo tính ổn định cho xe.
Hệ thống cân bằng điện tử
VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Tựa đầu được trang bị đệm mút dầy hơn, giúp áp sát đầu và cổ của hành khách để hạn chế tối đa chấn thương đốt sống cổ khi có va chạm xảy ra. Ngoài ra, cấu trúc thân xe giúp hấp thụ tối đa và phân bổ lực va chạm làm giảm xung lực truyền tới cabin xe.
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn 3 điểm với bộ căng đai và khóa khẩn cấp được trang bị trên tất cả các vị trí, hành khách có thể hoàn toàn yên tâm tận hưởng hành trình của mình
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA YARIS 1.5G CVT |
Động cơ & Khung xe | | |
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4140 x 1730 x 1500 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1460/1445 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1120 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
| Tỉ số nén | - |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
| Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol |
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (79)107/6000 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có/Without |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
| Sau | Thanh xoắn/Torsion beam |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
| Kích thước lốp | 195/50 R16 |
| Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15" |
| Sau | Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" |
Tiêu chuẩn khí thải | | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 8.23 |
| Ngoài đô thị (L/100km) | 5.32 |
| Kết hợp (L/100km) | 6.38 |
NGOẠI THẤT | | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With (LED) |
| Hệ thống rửa đèn | Không có/Without |
| Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With |
| Hệ thống cân bằng đèn pha | Không có/Without |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With |
Cụm đèn sau | | LED |
Đèn báo phanh trên cao | | Có (LED)//With (LED) |
Đèn sương mù | Trước | Có/With (LED) |
| Sau | Không có/Without |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
| Chức năng gập điện | Có/With |
| Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
| Màu | Cùng màu thân xe/Body color |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without |
| Bộ nhớ vị trí | Không có/Without |
| Chức năng sấy gương | Không có/Without |
| Chức năng chống bám nước | Không có/Without |
| Chức năng chống chói tự động | Không có/Without |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist) |
| Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) |
Chức năng sấy kính sau | | Có/With |
Ăng ten | | Vây cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài | | Mạ crôm/Chrome plating |
Bộ quây xe thể thao | | Không có/Without |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
| Sau | Cùng màu thân xe/Colored |
Lưới tản nhiệt | | Mạ/Plating |
Chắn bùn | | Không có/Without |
Ống xả kép | | Không có/Without |
NỘI THẤT | | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
| Chất liệu | Bọc da/leather |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
| Lẫy chuyển số | Không có/Without |
Gương chiếu hậu trong | | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Tay nắm cửa trong | | Mạ bạc/Silver plating |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
| Đèn báo Eco | Có/With |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
Cửa sổ trời | | Không có/Without |
GHẾ | | |
Chất liệu bọc ghế | | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
| Chức năng thông gió | Không có/Without |
| Chức năng sưởi | Không có/Without |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
| Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without |
TIỆN NGHI | | |
Rèm che nắng kính sau | | Không có/Without |
Rèm che nắng cửa sau | | Không có/Without |
Hệ thống điều hòa | | Tự động/Auto |
Cửa gió sau | | Không có/Without |
Hộp làm mát | | Không có/Without |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng/ Touch screen |
| Số loa | 6 |
| Cổng kết nối AUX | Không có/Without |
| Cổng kết nối USB | Có/With |
| Kết nối Bluetooth | Có/With |
| Điều khiển giọng nói | Có/With |
| Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without |
| Kết nối wifi | Không có/Without |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With |
| Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With |
| Kết nối HDMI | Không có/Without |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | | Có/With |
Khóa cửa điện | | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
Hệ thống kiểm soát hành trình | | Có/With |
AN NINH | | |
Hệ thống báo động | | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | | Không có/Without |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | | Không có/Without |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | | Không có/Without |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | | Không có/Without |
Camera lùi | | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
| Góc trước | Có/With |
| Góc sau | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | | |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
| Túi khí bên hông phía trước | Có/With |
| Túi khí rèm | Có/With |
| Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without |
| Túi khí đầu gối người lái | Có/With |
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without |
Khung xe GOA | | Có/With |
Dây đai an toàn | | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | | Có/With |
Cột lái tự đổ | | Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ | | Có/With |