Sản phẩm nằm trong danh mục:
COROLLA CROSS 1.8V
Dẫn đầu xu thế
Gía bán : 820.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
* Có 7 màu ngoại thất
Xám 1K3
Đen 218
Màu đỏ 3R3
Màu trắng ngọc trai 089
Màu bạc 1K0
Màu nâu 4X7
Màu xanh 8X2
NGOẠI THẤT
Ngoại hình ấn tượng, năng động
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Đầu xe
Thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước.
Mâm xe
Mâm xe mang đến diện mạo cá tính đầy thu hút.
Thân xe
Thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp. Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động.
Đuôi xe
Thanh cản sau có kiểu dáng cứng cáp, hợp nhất với thân xe, loe ra bên ngoài tạo ra sự tương phản về khí động học của phần thân cabin thon gọn thể hiện một kết cấu vững chắc.
SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CROSS | ||||
CROSS 1.8V | CROSS 1.8 HV | CROSS 1.8G | ||
GIÁ BÁN | 820.000.000 VNĐ | 910.000.000 VNĐ | 720.000.000 VNĐ | |
TỔNG QUAN | ||||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | |
Kiểu dáng | SUV | SUV | SUV | |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng + Điện | Xăng | |
Xuất xứ | Xe nhập khẩu | Xe nhập khẩu | Xe nhập khẩu | |
Động cơ & Khung xe | ||||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 | 4460 x 1825 x1620 | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | 2640 | 2640 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1560/1570 | 1560/1570 | 1560/1570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | 161 | 161 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | 5.2 | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | 1410 | Cập nhật sau/To be comfirmed | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | 1850 | Cập nhật sau/To be comfirmed | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | 36 | 47 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | 440 | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FE | 2ZR-FXE | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | |
Loại xy lanh | - | - | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | 1798 | 1798 | |
Tỉ số nén | 10 | 13 | 10 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | (103)138/6400 | (72)97/5200 | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 172/4000 | 142/3600 | 172/4000 | |
Động cơ điện | Công suất tối đa | - | 53 | - |
Mô men xoắn tối đa | - | 163 | - | |
Ắc quy Hybrid | Loại | - | Nickel metal | - |
Chế độ lái | Chế độ lái | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode | ||
Loại dẫn động | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | |||
Hộp số | Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | Số tự động vô cấp/CVT | Số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar | MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer | Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Khung xe | Loại | TNGA | TNGA | TNGA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/Electric | Trợ lực điện/Electric | Trợ lực điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy | Hợp kim/Alloy | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 225/50R18 | 225/50R18 | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng | ||||
Lốp dự phòng | Lốp dự phòng | Vành thép/Steel, T155/70D17 | Vành thép/Steel, T155/70D17 | Vành thép/Steel, T155/70D17 |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 10.3 | 4.5 | To be confirmed |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.1 | 3.7 | To be confirmed | |
Kết hợp (L/100km) | 7.6 | 4.2 | To be confirmed | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | Da/Leather | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | |
Ghế sau | Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
NGOẠI THẤT | ||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | LED | HALOGEN |
Đèn chiếu xa | LED | LED | HALOGEN | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | Có/With | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | Có/With | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ/Manual | Chỉnh cơ/Manual | Chỉnh cơ/Manual | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | Có/With | Có/With | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Trước | LED | LED | LED |
Sau | ||||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động/Auto | Tự động/Auto | Tự động/Auto | |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | Có/With | Có/With | |
Màu | ||||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có/With | Có/With | ||
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động/Auto | Gạt mưa tự động/Auto | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment. |
Sau | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | |
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With | Có/With |
Ăng ten | Ăng ten | Đuôi cá/Shark fin | Đuôi cá/Shark fin | Đuôi cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color |
Lưới tản nhiệt | Trước | Gun Metalic paint | Black metalic paitn | |
Thanh đỡ nóc xe | Thanh đỡ nóc xe | Có/With | Có/With | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | Da/Leather | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | |
Ghế sau | Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
NỘI THẤT | ||||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da/Leather | Da/Leather | Da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | Có/With | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | |
Lẫy chuyển số | ||||
Bộ nhớ vị trí | ||||
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror | Chống chói tự động/EC mirror | Chống chói tự động/EC mirror |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | |||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số/Digital | Kỹ thuật số/Digital | Kỹ thuật số/Digital |
Đèn báo hệ thống Hybird | - | Có/With | - | |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | Có/With | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | Có/With | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT | 7" TFT | 4.2" TFT | |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời | Có/With | Có/With | |
GHẾ | ||||
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | Da/Leather | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | |
Ghế sau | Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
TIỆN NGHI | ||||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng/Auto dual mode | Tự động 2 vùng/Auto dual mode | Tự động 2 vùng/Auto dual mode |
Cửa gió sau | Cửa gió sau | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9"/9" Touch screen | Cảm ứng 9"/9" Touch screen | Cảm ứng 7"/7" Touch screen |
Số loa | 6 | 6 | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | Có/With | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | Có/With | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | Có/With | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | Có/With | Có/With | |
Kết nối wifi | Có/With | Có/With | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | Có/With | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Car Play/Android Auto | Apple Car Play/Android Auto | Apple Car Play/Android Auto | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | Có/With | Có/With |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | Có/With | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection |
Hệ thống điều khiển hành trình | Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With | Có/With | Có/With |
AN NINH | ||||
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | Có/With | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||||
Hệ thống an toàn Toyota | Toyota Safety Sense | - | Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) | - |
Cảnh báo tiền va chạm | - | Có/With | Có/With | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | - | Có/With | Có/With | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | - | Có/With | Có/With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | - | Có/With | Có/With | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | - | Có/With | Có/With | |
Gói an toàn chủ động | Gói an toàn chủ động | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có/With | Có/With | Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | - | Có/With | Có/With |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | Có/With | Có/With |
Camera lùi | Camera lùi | Có/With | ||
Camera 360 độ | Camera 360 độ (PVM) | Có/With | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With | Có/With | Có/With |
Góc trước | Có/With | Có/With | Có/With | |
Góc sau | Có/With | Có/With | Có/With | |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||||
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 | 7 | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | Có/With | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | Có/With | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | Có/With | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | Có/With | Có/With | |
Khung xe GOA | Khung xe GOA | |||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | |||
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR | 3 điểm ELR | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có/With | Có/With | - | |
Dây đai an toàn | - | - | Có/With |