Toyota Thăng Long giảm giá cực sốc từ 01 - 31/11/2023, Khuyến mại của từng sản phẩm quý khách vui lòng gọi >>> Mrs. Tâm : 0859889992 <<<

Đang truy cập: 3
Trong ngày: 18
Trong tuần: 204
Lượt truy cập: 609288

Nhập khoảng giá VNĐ : Từ         đến         

Sản phẩm nằm trong danh mục:

Click vào ảnh lớn để zoom

Giá : 1.470.000.000 VND

Số lượng    

Để lại số điện thoại chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Lượt xem: 8436

FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4

Kiến tạo hành trình

GIÁ BÁN : 1.434.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

* Có 5 màu ngoại thất

Trắng ngọc trai - 070

car-img

Bạc - 1D6

car-img

Đồng - 4V8

car-img

Nâu - 4W9

car-img

Đen - 218

car-img

NGOẠI THẤT

Dáng vẻ bề thế & sang trọng

Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.

ngoai_that_fvds

Đầu xe

Thiết kế phần đầu xe với lưới tản nhiệt khỏe khoắn kết hợp với đèn LED cool ngầu mang lại vẻ hiện đại và trẻ trung cho một chiếc SUV cho đô thị.

 

 

dau_xe_fvds

Cụm đèn trước

Được thiết kế riêng biệt cho phiên bản Legender, cụm đèn trước LED gồm hai bóng chiếu xa, hai bóng chiếu gần tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày, góp phần nâng tầm phong thái hào hoa cho chiếc xe. Đèn sương mù LED tách rời tạo điểm nhấn đặc biệt cho phần thiết kế phía trước.

cum_den_truoc_fvds

Gương chiếu hậu bên ngoài

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.

guong_chieu_hau_fvds

Phần hông xe

Với các đường dập nổi đầy mạnh mẽ, thiết kế hông xe Fortuner toát lên sự đẳng cấp không thể chối cãi.

 

phan_hong_xe_fvds

Đuôi xe

Phần đuôi xe mạnh mẽ, thể thao với trang bị LED cho Cụm đèn sau hiện đại.

duoi_xe_fvds

Cụm đèn sau

Ấn tượng với thiết kế hiện đại, đậm chất thể thao phù hợp với phong cách SUV. Thiết kế mới giúp tăng độ nhận diện vào ban đêm, tăng độ an toàn khi lái xe.

 

 

cum_den_sau_fvds

Mâm xe

 

Phiên bản Legender được trang bị mâm xe 18 inch với cấu trúc chắc chắn và linh hoạt gồm hai tông màu đen-bạc sang trọng và thể thao.

 

mam_xe1_fvds

NỘI THẤT

Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

noi_that_fvds

Không gian nội thất

Thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải nghiệm thoải mái, tiện nghi cho chủ sở hữu.

 

khong_gian_noi_that1

Ghế ngồi

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.

 

ghe_ngoi_fvds

Hệ thống âm thanh và điều hoà

Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ thống 11 loa JBL đẳng cấp mang đến chất lượng âm thanh sắc nét, trung thực cho mọi hành khách trên xe. Cùng với hệ thống điều hoà tự động giúp làm lạnh nhanh chóng.

 

am_thanh_va_dieu_hoa_fvds

Bảng đồng hồ táp lô

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.

 

tap_lo_fvds

Thiết kế thể thao

Phiên bản Legender được trang bị màu nội thất mới: hai tông màu đen-đỏ. Sự kết hợp độc đáo, hài hòa tạo dấu ấn thể thao mạnh mẽ cho toàn bộ không gian nội thất.

 

thiet_ke_the_thao_fvds

Nút bấm khởi động

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.

 

chia_khoa_thong_minh_fvds

Hộp để đồ có khả năng làm mát

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu

 

hop_lam_mat_fvds

VẬN HÀNH

Động cơ (1 GD)

Ở 2 phiên bản 2.8L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc khi công suất đạt 201 hp / 3400 v/p (tăng 17 hp) và mô men xoắn đạt 500 Nm / 1600 v/p. Với công nghệ mới giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn từ động cơ.

 

dong_co_fvds

Hộp số

Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

 

hop_so_fvds

Khung gầm

Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.

khung_gam_fvds

Hệ thống treo

 


Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

he_thong_treo_fvds

Hệ thống gài cầu điện tử

Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác chinh phục với những cung đường địa hình khó khăn.

he_thong_gai_cau_fvds

AN TOÀN

Camera toàn cảnh 360

Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp.

camera_360_fvds

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)

Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

canh_bao_tien_va_cham_fvds

Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA)

 

Hệ thống cảnh báo người lái bằng âm thanh và đèn hiệu cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ.

 

canh_bao_chech_lan_duong_fvds

Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)

Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.

 

kiem_soat_chu_dong_fvds

Khung xe GOA

Khung xe có các vùng co rụm phía trước, phía sau giúp hấp thụ tốt các xung lực va đập, ngoài ra các thanh tăng cứng bên sườn xe làm giảm biến dạng khoang hành khách, giảm thiểu chấn thương trong trường hợp không may xảy ra va chạm.

 

khung_xe_goa_fvds

Camera lùi

Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.

 

camera_lui_fvds

Đèn báo phanh trên cao

Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.

 

den_bao_phanh_tren_cao_fks20

Tính năng nháy đèn khi phanh khẩn cấp (EBS)

Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.

 

den_bao_phanh_khan_cap_ebs_fvd20

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống A-TRC tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành rên đường trơn trượt.

 

he_thong_kiem_soat_luc_keo_fg20

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo

Hỗ trợ người lái trong các tình huống xuống dốc, đặc biệt hữu hiệu trong các địa hình khó khăn. Mang đến khả năng vượt địa hình tuyệt vời.

he_thong_ho_tro_do_deo_fvd20

Hệ thống kiểm soát móc kéo

Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.

he_thong_kiem_soat_moc_keo_fvd20

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)


Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác ộng phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.

he_thong_ho_tro_khoi_hanh_ngang_doc_fvd20

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

 

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.

vsc_fks20

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.

 

ba_fvd20

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.

abs_fk20

Hệ thống túi khí

Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.

tui_khi_fvd20

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

ebd_fvd20

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4
Động cơ & Khung xe  
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4795 x 1855 x 1835
 Chiều dài cơ sở (mm)2745
 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1545/1555
 Khoảng sáng gầm xe (mm)279
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
 Trọng lượng không tải (kg)2140
 Trọng lượng toàn tải (kg)2735
 Dung tích bình nhiên liệu (L)80
Động cơ xăngLoại động cơ1GD-FTV (2.8L)
 Số xy lanh4
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)2755
 Hệ thống nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
 Loại nhiên liệuDầu/Diesel
 Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)150 (201)/3400
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)500/1600
 Tốc độ tối đa180
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
 SauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống láiTrợ lực tay láiThủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp265/60R18
 Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
 SauĐĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)7.32
 Ngoài đô thị (L/100km)10.85
 Kết hợp (L/100km)8.63
NGOẠI THẤT
  
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gầnLED
 Đèn chiếu xaLED
 Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
 Hệ thống điều khiển đèn tự độngCó/With
 Hệ thống cân bằng góc chiếuTự động/Auto (ALS)
 Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mùTrướcLED
 SauLED
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
 Chức năng gập điệnCó/With
 Tích hợp đèn báo rẽCó/With
 Tích hợp đèn chào mừngCó/With
 MàuCùng màu thân xe/Colored
Gạt mưaTrướcGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
 SauCó (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)TrướcCó/With
 SauCó/With
Chắn bùn Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép Không có/Without
NỘI THẤT
  
Tay lái
Loại tay lái3 chấu/3-spoke
 Chất liệuBọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
 Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường/Audio switch, MID, hands-free phone, LDA
 Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
 Lẫy chuyển sốCó/With
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động/EC
Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitron
 Đèn báo EcoCó/With
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
 Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
 Màn hình hiển thị đa thông tinCó (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
GHẾ
  
Chất liệu bọc ghế
 Da/Leather
Ghế trướcLoại ghếLoại thể thao/Sport type
 Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng/8 way power
 Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 8 hướng/8 way power
 Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
 Chức năng thông gióKhông có/Without
 Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
 Hàng ghế thứ baNgả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
 Tựa tay hàng ghế sauCó/With
TIỆN NGHI
  
Hệ thống điều hòa
 Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Có/With
Hệ thống âm thanhĐầu đĩaMàn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
 Số loa11 loa JBL
 Cổng kết nối AUXKhông có/Without
 Cổng kết nối USBCó/With
 Kết nối BluetoothCó/With
 Apple Car Play/Android AutoCó/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện Mở cốp rảnh tay/Kick active
Hệ thống điều khiển hành trình Có/With
AN NINH
  
Hệ thống báo động
 Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
  
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)Có/With
 Cảnh báo chệch làn đường (LDA)Có/With
 Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Có/With
Camera Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSauCó/With
 Góc trướcCó/With
 Góc sauCó/With
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
  
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
 Túi khí bên hông phía trướcCó/With
 Túi khí rèmCó/With
 Túi khí đầu gối người láiCó/With
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

 




Fortuner  2.7AT 4X2

Fortuner 2.7AT 4X2

1.229.000.000 VND
Fortuner 2.7AT 4X4

Fortuner 2.7AT 4X4

1.319.000.000 VND
Fortuner 2.4G MT

Fortuner 2.4G MT

1.026.000.000 VND
Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

1.259.000.000 VND
Fortuner 2.4G AT 4x2

Fortuner 2.4G AT 4x2

1.118.000.000 VND
6