Sản phẩm nằm trong danh mục:
Toyota Land Cruiser
GIỚI THIỆU LAND CRUISER 2020
Thống lĩnh mọi địa hình
Gía bán : 4.286.000.000VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
* Có 7 màu ngoại thất
Bạc 1F7
Đen 202
Trắng Ngọc Trai 070
Xám 1G3
Đen 218
Đồng 4V8
Xanh 8X8
NGOẠI THẤT
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách khi được hoà mình với thiên nhiên trên mọi hành trình.
Cụm đèn sau
Cụm đèn LED sau xe kết hợp với đuôi cabin được thiết kế khỏe khoắn, lịch lãm và sang trọng.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu phía ngoài của LC300 có kích thước lớn và được trang bị các công nghệ hiện đại giúp dễ dàng quan sát rõ các chướng ngại vật trên đường, đảm bảo an toàn.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, với khả năng chiếu sáng tối ưu, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn.
Đầu xe
Kế thừa đường nét của thế hệ trước, phần cản trước và cụm đèn được nâng cao để giảm nguy cơ va chạm khi đi đường địa hình. Thiết kế mới với cảm giác phần đầu xe mạnh mẽ hơn tạo uy thế cho ông vua phân khúc SUV cỡ lớn.
Mâm xe
Mâm xe cỡ lớn 20'' với thiết kế đa chấu kép thể thao, khỏe khoắn.
NỘI THẤT
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ có thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Thuận tiện cho người lái biết đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 12.3 inches cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những phút giây giải trí thú vị cho hành khách.
Bố trí ghế ngồi
Ghế ngồi được trang bị nhiều tiện ích mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Điều hòa tự động 4 vùng độc lập
Điều hòa tự động 4 vùng độc lập tích hợp hệ thống tạo ion âm giúp nâng cao sự tiện nghi và thoải mái cho mọi hành khách.
VẬN HÀNH
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động, sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Động cơ 3.5 V6 Turbo
LAND CRUISER được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình.
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình.
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe.
AN TOÀN
Túi khí
Túi khí dành cho người lái và hành khách, bảo vệ người lái và hành khách trong xe.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phanh của Land Cruiser được hoàn thiện tối đa, bảo đảm sự an toàn tuyệt đối.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốc.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điểu khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua, đảm bảo an toàn tối đa.
Toyota Safety Sense 2.0
LAND CRUISER tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LAND CRUISER 300 | |
THÔNG TIN CHUNG | |
Số chỗ
|
|
Số chỗ
|
7 |
Kiểu dáng
|
|
Kiểu dáng
|
Đa dụng thể thao |
Nhiên liệu
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng |
Xuất xứ
|
|
Xuất xứ
|
Nhật Bản |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | |
Kích thước
|
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
|
4965 x 1980 x 1945 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1665/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93L |
Động cơ thường
|
|
Loại động cơ
|
V35A-FTS, V6, tăng áp kép |
Dung tích xy lanh (cc) | 3445 |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 305(409) / 5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 650 / 2000 - 3600 |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Hệ thống truyền động
|
|
Hệ thống truyền động
|
4 bánh toàn thời gian |
Hệ thống treo
|
|
Trước
|
Độc lập tay đòn kép |
Sau | Liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái
|
|
Hệ thống lái
|
Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái |
Vành & lốp xe
|
|
Loại vành
|
Mâm đúc 20 inch |
Kích thước lốp | 265/55R20 |
Lốp dự phòng | Như lốp chính |
Phanh
|
|
Trước
|
Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa thông gió |
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 5, OBD |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
|
|
Ngoài đô thị
|
9.47 |
Kết hợp | 12.55 |
Trong đô thị | 17.75 |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước
|
|
Đèn chiếu gần
|
LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống rửa đèn | Có |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có (tự động) |
Đèn xi nhan tuần tự | Có |
Cụm đèn sau
|
|
Đèn vị trí
|
LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
|
|
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
|
LED |
Đèn sương mù
|
|
Trước
|
LED |
Gương chiếu hậu ngoài
|
|
Chức năng điều chỉnh điện
|
Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Chức năng sấy gương | Có |
Chức năng chống chói tự động | Có |
Gạt mưa
|
|
Trước
|
Tự động |
Sau | Gián đoạn theo thời gian |
Tay nắm cửa ngoài xe
|
|
Tay nắm cửa ngoài xe
|
Cùng màu thân xe |
NỘI THẤT | |
Tay lái
|
|
Loại tay lái
|
3 chấu |
Chất liệu | Da ốp gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
|
|
Gương chiếu hậu trong xe
|
Chống chói tự động |
Cụm đồng hồ
|
|
Loại đồng hồ
|
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" |
Cửa sổ trời
|
|
Cửa sổ trời
|
Có |
GHẾ | |
Chất liệu bọc ghế
|
|
Chất liệu bọc ghế
|
Da cao cấp |
Ghế trước
|
|
Điều chỉnh ghế lái
|
Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió |
Bộ nhớ vị trí | Có (3) |
Chức năng thông gió | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau
|
|
Hàng ghế thứ hai
|
40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng |
Hàng ghế thứ ba | 50:50, ngả/gập điện |
TIỆN NGHI | |
Hệ thống điều hòa
|
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động 4 vùng độc lập |
Hộp làm mát
|
|
Hộp làm mát
|
Có |
Hệ thống âm thanh
|
|
Số loa
|
14 JBL |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3", chạm đa điểm |
Màn hình đa địa hình | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
|
|
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
|
Có |
Phanh tay điện tử
|
|
Phanh tay điện tử
|
Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
|
|
Hiển thị thông tin trên kính lái
|
Có |
Khóa cửa điện
|
|
Khóa cửa điện
|
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Cốp điều khiển điện
|
|
Cốp điều khiển điện
|
Có |
Hệ thống sạc không dây
|
|
Hệ thống sạc không dây
|
Có |
Cổng sạc
|
|
Cổng sạc
|
Có (5) |
Mở cửa thông minh
|
|
Mở cửa thông minh
|
Có |
Hệ thống thích nghi đa địa hình
|
|
Hệ thống thích nghi đa địa hình
|
Có |
Hệ thống dẫn đường
|
|
Hệ thống dẫn đường
|
Có |
Hệ thống chống ồn chủ động
|
|
Hệ thống chống ồn chủ động
|
Có
|
Hệ thống tạo Ion âm
|
|
Hệ thống tạo Ion âm
|
Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | |
Hệ thống báo động
|
|
Hệ thống báo động
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
|
Mã hóa khóa động cơ
|
Có |
Cảm biến chuyển động trong xe
|
|
Cảm biến chuyển động trong xe
|
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
|
|
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
|
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
|
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
|
Có
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
|
Sau
|
Có |
Trước | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học
|
|
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
|
|
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
|
Có |
Camera phát hiện người phía sau
|
|
Camera phát hiện người phía sau
|
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
|
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
|
Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe
|
Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |
Túi khí
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước
|
Có |
Túi khí bên hông phía trước và hàng ghế thứ 2 | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách | Có |
Số lượng | 10 |
Khung xe GOA
|
|
Khung xe GOA
|
Có |
Dây đai an toàn
|
|
Hàng ghế trước
|
Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Hàng ghế thứ 2 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Hàng ghế thứ 3 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Khóa an toàn trẻ em
|
|
Khóa an toàn trẻ em
|
ISO FIX |
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập
|
|
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập
|
Có |